BIDVRUN 66 Năm - Cho cuộc sống Xanh
Hotline: 024 22205544 (Máy lẻ 6607)
05:00 09 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | 9694 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | Female 35 - 44 | 03:00:18 | +01:45:22 | |
302 | 9008 | Vũ Trí Sơn | Nam | Male 18 - 34 | 03:00:33 | +01:45:37 | |
303 | 9686 | Nguyễn Nhật Minh | BIDV Runner | Nam | Male 18 - 34 | 03:00:38 | +01:45:42 |
304 | 9909 | Nguyễn Bảo Châu | BSC HCM | Nữ | Female 18 - 34 | 03:01:04 | +01:46:08 |
305 | 9269 | ĐỖ THỊ THIÊN TRANG | Nữ | Female 18 - 34 | 03:03:00 | +01:48:03 | |
306 | 9570 | VÕ QUANG TUẤN | Nam | Male 35 - 44 | 03:03:01 | +01:48:04 | |
307 | 9218 | BÙI THIỆN PHƯƠNG | Nam | Male 18 - 34 | 03:03:13 | +01:48:16 | |
308 | 9453 | NGUYỄN GIA HUY | Nam | Male 18 - 34 | 03:03:48 | +01:48:52 | |
309 | 9090 | Hoàng Minh Đoàn | Bến Nghé Runners | Nam | Male 18 - 34 | 03:03:52 | +01:48:55 |
310 | 9977 | Nguyễn Cao Minh | BIDV Runners | Nam | Male 35 - 44 | 03:04:54 | +01:49:57 |
311 | 9366 | Trần Dương Tiến | Nam | Male 18 - 34 | 03:07:15 | +01:52:19 | |
312 | 9478 | ĐỖ NGUYỄN TẤN TRẠNG | Nam | Male 18 - 34 | 03:07:20 | +01:52:24 | |
313 | 9432 | LÊ THỊ THANH THƯƠNG | Nữ | Female 35 - 44 | 03:07:31 | +01:52:34 | |
314 | 9239 | Nguyễn Nhật Minh | ORC | Nam | Male 45 - 100 | 03:07:42 | +01:52:45 |
315 | 9770 | Phạm Quốc Bảo | Nam | Male 18 - 34 | 03:13:47 | +01:58:50 | |
316 | 9027 | Vương Tái Đệ | Nữ | Female 35 - 44 | 03:14:06 | +01:59:10 | |
317 | 9806 | Nguyễn Trần Thủy Tiên | Nữ | Female 18 - 34 | 03:18:14 | +02:03:17 | |
318 | 9200 | TRẦN ĐẠI LÂM | Nam | Male 18 - 34 | 03:22:16 | +02:07:19 | |
DNF | 9456 | HUANG WEI LING | Ysandal Viet Nam - Dep Chay Bo | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNF | 9019 | Nguyễn Văn Vạn | Running habit | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 9047 | LÊ PHƯỚC HẬU | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 9443 | LÝ THỊ BÍCH NGỌC | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNF | 9469 | Võ Vũ Linh | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNF | 9494 | Nguyễn Thị Lê Thùy | BIDV Binh Tan | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNF | 9607 | Trần Đức Trường | Long Thành Runners | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 2122 | Lê Đoàn Nhật Quang | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 9435 | Đinh Phượng Tùng | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 9060 | Đỗ Ngân Sơn | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNF | 9055 | Trần Thu Tâm | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNF | 9309 | Đoàn Xuân Hiệu | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNF | 9757 | Hồ Hữu Trung | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 9540 | Dương Thanh Long | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 9268 | Lê Đức Quang | R&G | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 9029 | VŨ THỊ LƯU | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNF | 9190 | HUỲNH KIM KHÁNH LUÂN | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 9858 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNF | 9796 | NGUYỄN NGỌC NGÂN | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNF | 9449 | Nguyễn Hữu Cường | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 9610 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 9023 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNF | 9964 | NGUYỄN THỊ THẮM | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNF | 9052 | Nguyễn Thị Diễm Hương | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 9030 | Hoàng Thị Lon | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 9043 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 9140 | Nguyễn Văn Ý Nhân | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 9778 | NGUYỄN NGỌC QUANG | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 9256 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 9734 | LÊ TRẦN HIỆP | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 9296 | Bùi Ngô Hữu Duy | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 9996 | Trần Ngọc Thiết | Nam | Male 35 - 44 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com