Longbien Marathon 2020
Hotline: 0902212310
04:00 01 November, 2020
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 38024 | Phạm Thị Kim Ngọc | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNS | 80009 | Lê Xuân Hải | TimesRunners | Nam | Male 40 - 49 | ||
DNS | 88119 | Nghiêm Thành Chung | Tý Thúi chạy bộ | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 86699 | Nguyễn Thị Hoà Bình | Thăng Long N01 | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 80080 | Nguyen Thi Thuy | SMLL | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 85500 | Dang Doan | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83306 | YOSHIHIRO MATSUDA | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 86052 | Thắng Phạm | SVCLB | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 38042 | ĐỖ TRẦN TRUNG | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 38026 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 38010 | Phùng Hữu Tùng | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 81212 | Hoang Trong Nghia | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 82402 | Phạm Minh Tuấn | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 87004 | Lê Trương Hiền Hoà | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83116 | Lê Tiến Châu | Nam | Male 50 - 100 | |||
DNS | 84396 | Huỳnh Thanh Phong | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83079 | Nguyễn Thụy Thùy Lam | Hậu Giang marathon | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 84925 | Nguyễn Văn Hanh | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 80559 | Lê Hồng Sơn | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 38069 | Hạ Việt Anh | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 83678 | VŨ TRÍ ĐẠI | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 82746 | Nguyễn Tất Thắng | 66 ngày thử thách | Nam | Male 40 - 49 | ||
DNS | 88609 | Vũ Quốc Thông | 66 ngày thử thách | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 87122 | Nguyễn Văn Cường | 66 ngày thử thách | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 81618 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 66 ngày thử thách | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 84368 | Nguyễn Văn Tuấn | 66 ngày thử thách | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 88779 | Tran Minh Truong | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 88625 | Lê Khắc Trung - Đèn TKD | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 89563 | Khuất Văn Sinh | BNI Long Biên | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 80245 | Phan Quốc Việt | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 88368 | Duy Quang Nguyen | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 85632 | NGUYỄN VIẾT TÚ | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 88258 | Ngô văn Phước | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 81514 | Bùi Anh Dũng | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83413 | Bùi Hải Anh | Tân Tân Đô & Friends - Running | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 83460 | Xavier Lissoir | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83702 | Darry Worthington | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83463 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 81350 | Nguyen Thanh Cuong | 66 ngày thử thách | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 81632 | Dương Việt Cường | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 87624 | Lương Thị Hương | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNS | 83209 | Lê Văn Nhất | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83586 | Nguyễn Văn Đại | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83989 | NGUYỄN THỊ HIỀN | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNS | 86060 | PHAN ANH VŨ | VPIron | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 84554 | Lê Thế Sơn | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 88622 | Lê Thị Nga | LDR - Long Distance Runners | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 80699 | Lưu Hải Trung | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 88467 | Trần Danh Đô | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 88329 | Nguyễn Đăng Nhơn | K39NEURunners & Friends | Nam | Male 30 - 39 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com