Longbien Marathon 2020
Hotline: 0902212310
04:00 01 November, 2020
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
351 | 16678 | Ngô Thúy Hằng | Hồ Gươm Runner (BIDV) | Nữ | Female 50 - 100 | 01:23:40 | +01:06:47 |
352 | 10268 | Truong Tuan Hai | Nam | Male Under 20 | 01:23:40 | +01:06:48 | |
353 | 31011 | Vũ Trần Khánh An | Nữ | Female Under 20 | 01:24:57 | +01:08:04 | |
DNS | 31000 | Đỗ Thủy Nguyên | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 31048 | Nguyễn Khánh Long | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 31044 | Vũ Trần Khánh Giang | Nữ | Female Under 20 | |||
DNS | 31045 | Vũ Trần Khánh An | Nữ | Female Under 20 | |||
DNS | 11258 | Trần Quốc Dũng | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 15943 | ĐỖ CHÍ VỊNH | Nam | Male Under 20 | |||
DNS | 17211 | Đặng Thùy Linh | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNS | 17389 | Phạm Hồng Hoa | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNS | 14119 | Tào Minh Chí | Nam | Male Under 20 | |||
DNS | 12400 | Phan đình quyền | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 11535 | Hồ phi hưng | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 11204 | Hồ phi huy | Nam | Male Under 20 | |||
DNS | 12224 | Victoria Aliaga | Nữ | Female Under 20 | |||
DNS | 19282 | Zach Cook | Nam | Male Under 20 | |||
DNS | 15251 | Nguyễn Thúy Hồng | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNS | 18069 | Thanh Vân | BIDV Runners | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 16699 | Đôn Hồng Đăng | Greenstar Runner | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 15807 | Trần Ngọc Hiển | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 12380 | Vũ Hồng Phúc | Nam | Male Under 20 | |||
DNS | 19838 | Phan Minh Tuấn Anh | Ecoba ENT Fighter | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 17892 | Phạm Thị Hương | Ecoba ENT Fighter | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 11546 | Nguyễn Thị Thủy | Ecoba ENT Fighter | Nữ | Female 40 - 49 | ||
DNS | 16507 | Nguyễn Thị Thúy | Ecoba ENT Fighter | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 10320 | Trịnh Khánh Linh | Ecoba ENT Fighter | Nữ | Female Under 20 | ||
DNS | 18368 | Trịnh Đức Long | Ecoba ENT Fighter | Nam | Male Under 20 | ||
DNS | 17192 | Trịnh Hồng Thắng | Ecoba ENT Fighter | Nam | Male 40 - 49 | ||
DNS | 11497 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNS | 13120 | Đoàn Thị Thanh Huyền | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNS | 15298 | Lê khánh ngọc | NHÂN ĐỨC HOTEL | Nữ | Female Under 20 | ||
DNS | 12999 | Ngô Thị Như Hòa | FINHAY SPORT | Nữ | Female 20 - 29 | ||
DNS | 15289 | Nguyễn Thị Diệu Lan | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNS | 11145 | Lê Văn Tuyến | Ecoba ENT | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 18580 | Vũ Xuân Dũng | Ecoba ENT | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 11699 | Trịnh Quang Sơn | FINHAY SPORT | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 12465 | Đinh Tuệ Anh | Nữ | Female Under 20 | |||
DNS | 11562 | Nguyễn Bảo Anh | Nữ | Female Under 20 | |||
DNS | 11998 | Huyền Trịnh | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 11717 | Vũ Trường An | Ford Vietnam | Nữ | Female Under 20 | ||
DNS | 14141 | VŨ TRƯỜNG KHANG | Ford Vietnam | Nam | Male Under 20 | ||
DNS | 18383 | Nguyễn Sơn Chi | THCS | Nam | Male Under 20 | ||
DNS | 12667 | Nguyễn Thị Hiền | THCS | Nữ | Female 30 - 39 | ||
DNS | 14505 | Bùi Linh Chi | Xóm Pháp chế | Nữ | Female Under 20 | ||
DNS | 19125 | Lê Khánh Hà | NHÂN ĐỨC HOTEL | Nữ | Female Under 20 | ||
DNS | 17777 | Cường Mạnh | Vietcombank Running Club | Nam | Male 20 - 29 | ||
DNS | 12772 | Đinh Bảo Nhi | Tràng An Runners | Nữ | Female Under 20 | ||
DNS | 18181 | Lê minh dũng | Vietcombank Running Club | Nam | Male 30 - 39 | ||
DNS | 19696 | Trịnh Vũ Minh | Nam | Male Under 20 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com