Longbien Marathon 2022
Hotline: 0902212310
04:00 30 October, 2022
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 11779 | Đỗ Văn Toản | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 13323 | Đăng Nguyễn | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 16065 | Hà Thị Hải Yến | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNS | 19955 | Minh Vu Thanh | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 19489 | Nguyễn Thị Nga Dương | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 19286 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 17720 | Vũ Văn Hiến | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 10916 | Dương Mạnh Cường | Nam | Male Over 55 | |||
DNS | 16022 | Trần Thu Trang | Nữ | Female 45 - 49 | |||
DNS | 12655 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 19956 | Bùi Minh Đức | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 15954 | Pham Ngoc Tan | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 13932 | Trương Thị Vân Anh | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNS | 13966 | Giang Pham | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNS | 10998 | Đỗ Quốc Trọng | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 11633 | Ngô Vũ Thái | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 12999 | Lê Thị Thùy Linh | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 18029 | Nguyễn Hiếu | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 14366 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 17870 | Trịnh Thị Hương Lê | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 31102 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 19899 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 11241 | Mai Thị Thanh Thủy | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 11153 | Mai Thị Ngọc | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 18829 | Vu My Linh | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 15388 | Bùi Quang Sơn | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 11683 | Đinh Hiếu Minh | Nam | Male | |||
DNS | 11395 | Alexandra Coghill | JNX | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNS | 13638 | Nguyễn Thị Vân Anh | Trio H24 | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNS | 11286 | Trịnh Thành Vinh | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 18777 | Dương Đình Dũng | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 10138 | Trần thị thu hiền | VINMEC ANES 2021 | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNS | 11647 | Lại Hải Nam | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNS | 16253 | Lưu Quỳnh Phương | Xe Pháo Mã | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNS | 10933 | Ngô Hạ Thanh Vân | Xe Pháo Mã | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNS | 14293 | Ngô Chi Mai | Cau Giay Park Runners (CGPR) | Nữ | Female | ||
DNS | 19468 | Ngô Thế Phong | Cau Giay Park Runners (CGPR) | Nam | Male | ||
DNS | 14733 | Mai Trang Nhung | Cau Giay Park Runners (CGPR) | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNS | 14464 | Ngô Thị Thanh Yên | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 50 - 55 | ||
DNS | 17089 | Doãn Bảo Linh | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female | ||
DNS | 19261 | Vũ Văn Tiệp | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNS | 18483 | Đinh Thị Ngọc Lan | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 45 - 49 | ||
DNS | 10693 | Phạm Minh Châu | Ecoba ENT | Nữ | Female 35 - 39 | ||
DNS | 11905 | Dương Hoàng Quân | Ecoba ENT | Nam | Male | ||
DNS | 19733 | Đinh Thị Ánh | Ecoba ENT | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNS | 11048 | Ngô Gia Lục | Ecoba ENT | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNS | 10281 | Ngô Gia Huy | Ecoba ENT | Nam | Male | ||
DNS | 16062 | Nguyễn Thị Xuân Hiến | Ecoba ENT | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNS | 14824 | Lương Thị Thanh Vân | Ecoba ENT | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNS | 13113 | Phạm Bình An | PVcomBank Hà Nội | Nữ | Female 18 - 34 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com