OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 68224 | Hồ Ngọc Thúy | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 61689 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 63549 | Võ Lê Hữu Duy | Nam | Male | |||
DNS | 67575 | Võ Huỳnh Văn Toán | Nam | Male | |||
DNS | 60339 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Male | |||
DNS | 69879 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 66968 | Trần Ngọc Minh | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 67788 | Cong Pham | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 69501 | Trần Thanh Chí | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 60260 | Đỗ Vĩnh Hòa | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 68388 | Nguyễn Dũng | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 64984 | Ngô Ngọc Phương | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 60444 | Le Thanh Tung | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 65180 | Nguyen Dong | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 64571 | Nguyễn Thành Nguyễn | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 69532 | Nguyễn Đức Tín | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 67884 | Lê Thị Hoài Thương | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 64091 | Phùng Minh Tiến | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 69696 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 69410 | Nguyễn Thị Phương Hiền | Agri-RUN | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 68661 | Đặng Thái Hà | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 66768 | Đỗ Quang Phong | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 65635 | Bùi Minh Phương | Agri-RUN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 65043 | Nguyễn Hữu Thùy Dương | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 66999 | Nguyễn Hoàng Vĩ | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 63765 | Lữ Trần Anh Duy | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 62690 | Nguyễn Nam Duy Kha | Agri-RUN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 61058 | Bùi Văn Lưỡng | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 65521 | Nguyễn Anh Hiển | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 67831 | Vương Tiến Thành | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 63170 | Nguyễn Anh Chiến | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 68820 | Lê Minh Đức | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 63002 | Đoàn Quang Huy | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | Y6553 | Bùi Bá Tương | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 63318 | Đoàn Quang Huy | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 62615 | Hoàng Hoa Anh Đức | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 60178 | Nguyễn Quang Hà | Nam | Male | |||
DNS | 61714 | Trần Xuân Phú | Nam | Male | |||
DNS | 63863 | Trần Thị Minh Sương | BSR - Lọc Hóa dầu Bình Sơn | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 60013 | Trần Tấn Chức | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 60014 | Hồ Nhật Trí | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 60033 | Nguyễn Hoài Thương | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 60036 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 60026 | Đặng Hoàng An | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 66036 | Nguyễn Thị Mười | Khôi Sport | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 65932 | Phạm Trung | Khôi Sport | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 69335 | Nguyễn Tiến Hà | Khôi Sport | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 60102 | Trần Như Trúc Phương | Khôi Sport | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 66896 | Trần Thị Kim Ngân | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 69666 | Lê Thanh Trà | ERC | Nữ | Female 35 - 44 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com