OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 62666 | Nguyễn Lương Hùng | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 69057 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | CVTORC | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 61124 | Huỳnh Thị Mỹ Nhung | CVTORC | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 62200 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | CVTORC | Nữ | Female | ||
DNS | 66866 | Phạm Đình Quân | CVTORC | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 63986 | Trần Minh Thanh Thảo | CVTORC | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 68755 | Phạm thị thu hương | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 62235 | Bàn Xuân Hòa | Nam | Male | |||
DNS | 68948 | Dang Minh Duc | Nam | Male | |||
DNS | 68119 | HỒ XUÂN NGÂN | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 67886 | Nguyễn Thị Như Hoàng | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 67095 | Lương Nhất Anh | SRC - Sunday Running Club | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 61805 | Vương Trần Trang | SRC - Sunday Running Club | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 62993 | Vương Minh Phong | SRC - Sunday Running Club | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 68959 | Nguyễn Anh Tuấn | 3D Team | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 69093 | Phan Thế Mỹ | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 68695 | Đặng Xuân Thanh | Agri-RUN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 67932 | Lam Hoang Vu Nguyen | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 62507 | Nguyễn Văn Luận | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 69816 | Vũ Thế Nam | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 64898 | Võ Văn Tài | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 65706 | Nguyễn Thị Ái Nghĩa | CVTORC | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 60082 | Dương Trung Hiếu | Runner n Friends | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 63639 | Nguyễn Ngọc Tú | Runner n Friends | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 67395 | Đỗ Đức Toàn | Runner n Friends | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 68446 | THO Nguyen Truong | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 68078 | Nguyễn Huỳnh Thanh Phương | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 61879 | Lê Phạm Minh Đạo | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 65757 | BUI THI HAI YEN | GIADINHTUI | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 65503 | Trần NGọc Đại | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 62805 | Nguyen Dinh Nam | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 64650 | Bùi Ngọc Phương Hiếu | CVTORC | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 66556 | Châu Văn Nhã | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 63388 | Nguyễn Thanh Phong | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 65738 | Nguyen Thị Hồng Hải | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 67794 | Huỳnh Hải Dương | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 64108 | Đào Thu Hiền | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 66002 | Milos Konya | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 66200 | Võ Thị Phúc Hậu | Nữ | Female | |||
DNS | 69996 | Đặng Trần Trang Linh | LDR - Long Distance Runners | Nữ | Female | ||
DSQ | 65284 | Đinh Quang Tiến | Nam | Male 16 - 34 | |||
DSQ | 68400 | Nguyễn Vĩnh Cường | Nam | Male 16 - 34 | |||
DSQ | 67777 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DSQ | 62377 | Nguyễn thị thu huyền | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DSQ | 60907 | Trần He Rô | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DSQ | 60061 | Nguyễn Văn Khiển | Nam | Male 45 - 100 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com