OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | Y6513 | Huỳnh Ngọc Trai | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | Y6514 | Trần Văn Hải Dương | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | Y6515 | Lê Đỗ Quang Huy | Nam | Male | |||
DNS | Y6516 | Thái Bá Thanh Hoàng | Nam | Male | |||
DNS | 62243 | Lê Văn Nhiều | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 63115 | Lâm Thị Mỹ Hạnh | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 63747 | Nguyễn ngọc ánh | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 68869 | Vũ Minh Phương | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 67575 | Võ Huỳnh Văn Toán | Nam | Male | |||
DNS | 60339 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Male | |||
DNS | 69879 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 66968 | Trần Ngọc Minh | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 67788 | Cong Pham | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 60826 | Nguyễn Trung Kiệt | Agri-RUN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 65275 | Trương Hữu Lý | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 60719 | Bùi Hoài Nam | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 66251 | Nguyễn Thanh Trà | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 69967 | Nguyễn Minh Tâm | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 62794 | Trần Lê Anh Duy | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 61192 | Đặng Tiến Khôi | Agri-RUN | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 64001 | Lê Minh Ngân Hà | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 68224 | Hồ Ngọc Thúy | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 61689 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 63549 | Võ Lê Hữu Duy | Nam | Male | |||
DNS | 69501 | Trần Thanh Chí | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 65738 | Nguyen Thị Hồng Hải | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 60260 | Đỗ Vĩnh Hòa | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 68388 | Nguyễn Dũng | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 64984 | Ngô Ngọc Phương | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 60444 | Le Thanh Tung | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 65180 | Nguyen Dong | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 64571 | Nguyễn Thành Nguyễn | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 69532 | Nguyễn Đức Tín | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 67884 | Lê Thị Hoài Thương | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 64091 | Phùng Minh Tiến | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 69696 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 69410 | Nguyễn Thị Phương Hiền | Agri-RUN | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 68661 | Đặng Thái Hà | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 66768 | Đỗ Quang Phong | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 65635 | Bùi Minh Phương | Agri-RUN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 65043 | Nguyễn Hữu Thùy Dương | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 66999 | Nguyễn Hoàng Vĩ | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 63765 | Lữ Trần Anh Duy | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 62690 | Nguyễn Nam Duy Kha | Agri-RUN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 61058 | Bùi Văn Lưỡng | Agri-RUN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 62235 | Bàn Xuân Hòa | Nam | Male | |||
DNS | 68948 | Dang Minh Duc | Nam | Male | |||
DNS | 68119 | HỒ XUÂN NGÂN | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 69996 | Đặng Trần Trang Linh | LDR - Long Distance Runners | Nữ | Female | ||
DNS | 68959 | Nguyễn Anh Tuấn | 3D Team | Nam | Male 35 - 44 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com