OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
251 | 60155 | Hoa Dang | Nữ | Female 35 - 44 | 02:09:24 | +01:37:09 | |
252 | 63029 | Trần Ngọc Minh | Nữ | Female | 02:09:42 | +01:37:26 | |
253 | 69097 | Bùi Thị Dung | Nữ | Female 35 - 44 | 02:09:58 | +01:37:42 | |
254 | 66615 | Phạm Bạch Long | Eaglecamp | Nam | Male | 02:12:55 | +01:40:39 |
255 | 68032 | Lại Quang Thanh | Nam | Male 35 - 44 | 02:13:22 | +01:41:07 | |
256 | 66620 | Phạm Thiên Long | Eaglecamp | Nữ | Female | 02:17:59 | +01:45:43 |
257 | 61661 | Bạch Thị Lệ Thoa | Eaglecamp | Nữ | Female 35 - 44 | 02:17:59 | +01:45:44 |
258 | 67468 | Huỳnh Thanh Tuấn | Nam | Male 16 - 34 | 02:21:33 | +01:49:17 | |
259 | 69590 | Phạm Thị Hiền | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | 02:21:33 | +01:49:17 |
260 | 68686 | Vũ Lan Anh | Tiền Phong Runners | Nữ | Female 45 - 100 | 02:25:11 | +01:52:55 |
261 | 62345 | Lê Cảnh Kiên | Brothers Run For Fun | Nam | Male | 02:29:11 | +01:56:56 |
DNF | 68668 | Nguyễn Kiều Oanh | VNG Run | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNF | 69181 | Trần Thị Minh Ngọc | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNF | Y6500 | Lê Quang Trung | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNF | 66610 | Nguyễn Thị Khái | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNF | 62335 | Ma Thị Hạnh | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNF | Y6531 | Dương Ngọc Phước | Nam | Male | |||
DNF | 63334 | Nguyễn Bảo Ngọc | RUN365 | Nữ | Female | ||
DNS | 66036 | Nguyễn Thị Mười | Khôi Sport | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 61764 | Trần Minh Sỹ | BSR - Lọc Hóa dầu Bình Sơn | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 63863 | Trần Thị Minh Sương | BSR - Lọc Hóa dầu Bình Sơn | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 65932 | Phạm Trung | Khôi Sport | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 69335 | Nguyễn Tiến Hà | Khôi Sport | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 60102 | Trần Như Trúc Phương | Khôi Sport | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 69057 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | CVTORC | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 61124 | Huỳnh Thị Mỹ Nhung | CVTORC | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 62200 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | CVTORC | Nữ | Female | ||
DNS | 66866 | Phạm Đình Quân | CVTORC | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 64108 | Đào Thu Hiền | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 68695 | Đặng Xuân Thanh | Agri-RUN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 69666 | Lê Thanh Trà | ERC | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 61192 | Đặng Tiến Khôi | Agri-RUN | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 64001 | Lê Minh Ngân Hà | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 68224 | Hồ Ngọc Thúy | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 61689 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Agri-RUN | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 63986 | Trần Minh Thanh Thảo | CVTORC | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 65706 | Nguyễn Thị Ái Nghĩa | CVTORC | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 64650 | Bùi Ngọc Phương Hiếu | CVTORC | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 60082 | Dương Trung Hiếu | Runner n Friends | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 63639 | Nguyễn Ngọc Tú | Runner n Friends | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 67395 | Đỗ Đức Toàn | Runner n Friends | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 65757 | BUI THI HAI YEN | GIADINHTUI | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | Y6530 | Hồ Đặng Gia Anh | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | E6028 | Nguyễn Lê Quốc | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 67575 | Võ Huỳnh Văn Toán | Nam | Male | |||
DNS | 60339 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Male | |||
DNS | 69879 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 66968 | Trần Ngọc Minh | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 67788 | Cong Pham | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 63549 | Võ Lê Hữu Duy | Nam | Male |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com