
Giải VĐQG Marathon và cự ly dài báo Tiền Phong lần thứ 64 năm 2023 - Tiền Phong Marathon 2023
Hotline: 0903226806
05:00 26 March, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
- 42,195 KM
- 21 KM
- 10 KM
- 5 KM
- 5KM Chuyên nghiệp
- 10KM Chuyên nghiệp
- 21KM Chuyên nghiệp
- 42KM Chuyên nghiệp
- 5KM Chuyên nghiệp Trẻ
- 10KM Chuyên nghiệp Trẻ
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 53172 | Tâm Lò | Nam | Male 16 - 34 | 17:31 | ||
2 | 51116 | Bàn Thanh Tuyền | Nam | Male 16 - 34 | 17:40 | ||
3 | 59118 | Đức Đoàn Như | Nam | Male 16 - 34 | 17:52 | ||
4 | 58858 | Nguyễn Mạnh Cường | BIDV Runners | Nam | Male 35 - 44 | 17:55 | |
5 | 55454 | Hảng A Giàng | Nam | Male 16 - 34 | 18:02 | ||
6 | 50339 | Nguyễn hoàng hưng | Nam | Male 16 - 34 | 19:20 | ||
7 | 57647 | Công Đức Hợp Trương | Nam | Male 16 - 34 | 19:47 | ||
8 | 50855 | Cường Ngô | Nam | Male 35 - 44 | 21:27 | ||
9 | 54325 | Hoàng Thị Toán | Nữ | Female 16 - 34 | 23:07 | ||
10 | 56415 | Thị Ngọc Hồng Nguyễn | Nữ | Female 16 - 34 | 23:58 | ||
11 | 55852 | Trần Xuân Trường | Nam | Male 35 - 44 | 24:31 | ||
12 | 56503 | HIếu nguyễn trung | Nam | Male 16 - 34 | 25:11 | ||
13 | 58101 | Toàn Bùi | Nam | Male 35 - 44 | 25:16 | ||
14 | 50022 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | Female 35 - 44 | 25:26 | ||
15 | 51552 | Vũ Đức Minh | Nam | Male 45 - 100 | 27:22 | ||
16 | 53286 | Thảo Lê | Nữ | Female 16 - 34 | 27:46 | ||
17 | 51285 | Lò Thương | Nữ | Female 35 - 44 | 27:49 | ||
18 | 50021 | Nguyễn Thị Hiệp | Nữ | Female 35 - 44 | 27:50 | ||
19 | 50034 | Nguyễn Xuân Sinh | Nam | Male 35 - 44 | 27:52 | ||
20 | 57789 | ĐOÀN ĐỨC | Văn phòng team | Nam | Male 35 - 44 | 28:13 | |
21 | 50020 | Tẩn Thị Quế | Nữ | Female 35 - 44 | 28:44 | ||
22 | 55584 | Thanh Lê văn | GIADINH | Nam | Male 35 - 44 | 30:12 | |
23 | 50048 | Mai Văn Tuấn | Nam | Male 45 - 100 | 30:42 | ||
24 | 52535 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Nam | Male 35 - 44 | 30:45 | ||
25 | 52232 | Tùng Anh | BIDV Runners | Nam | Male 16 - 34 | 31:43 | |
26 | 50032 | Trần Hữu Việt | Nam | Male 45 - 100 | 31:57 | ||
27 | 51286 | NGUYỄN TRỌNG HOÀNG | Nam | Male 35 - 44 | 32:21 | ||
28 | 52684 | Lò Hoàn | Văn phòng team | Nam | Male 35 - 44 | 32:27 | |
29 | 53828 | Vinh Trần Đức | Hoa Binh Runners | Nam | Male 16 - 34 | 32:37 | |
30 | 59333 | Thuyết Đặng | Nam | Male 16 - 34 | 32:38 | ||
31 | 58885 | Hà Thị Trầm | Agrirun | Nữ | Female 35 - 44 | 32:38 | |
32 | 58386 | Dương Văn Quân | Nam | Male 35 - 44 | 32:50 | ||
33 | 52121 | Nguyễn Trọng Thành | Nam | Male 16 - 34 | 33:53 | ||
34 | 53952 | Lưu Đào Văn | GIADINH | Nam | Male 45 - 100 | 34:23 | |
35 | 50023 | Mạc Thị Kim Tuyến | Nữ | Female 35 - 44 | 34:24 | ||
36 | 56066 | Vân Lê | Nữ | Female 45 - 100 | 34:56 | ||
37 | 50039 | Lò Minh Hiếu | Nam | Male 35 - 44 | 35:04 | ||
38 | 53244 | Hạnh Quản bích | Nữ | Female 45 - 100 | 35:04 | ||
39 | 51506 | Trần Thị Bích Liên | Phú Thái Pharma | Nữ | Female 35 - 44 | 35:25 | |
40 | 53575 | Quỳnh Nguyễn | Nam | Male 45 - 100 | 36:09 | ||
41 | 59898 | Tran QuanG Su | Lai Chau Runners (LCR) | Nam | Male 35 - 44 | 36:38 | |
42 | 53466 | Phạm Hồng Trường | Nam | Male 35 - 44 | 37:14 | ||
43 | 55799 | NGUYỄN THỊ MAI OANH | Nữ | Female 16 - 34 | 37:22 | ||
44 | 57588 | Nguyen Quang | Nam | Male 35 - 44 | 37:22 | ||
45 | 56715 | Trần Mạnh Hà | Phú Thái Pharma | Nam | Male 45 - 100 | 37:31 | |
46 | 51825 | Hồng Anh | BIDV Runners | Nữ | Female 16 - 34 | 37:31 | |
47 | 58449 | Astatin Nguyen | Nam | Male 16 - 34 | 37:34 | ||
48 | 57799 | Thảo Nguyễn | Nữ | Female 35 - 44 | 37:56 | ||
49 | 50042 | Nguyễn Đăng Dũng | Nam | Male 45 - 100 | 38:36 | ||
50 | 52375 | Nguyễn Thị Thanh | Trio H24 | Nữ | Female 45 - 100 | 38:48 | |
51 | 56788 | Quang Kháng Trần | Nam | Male 35 - 44 | 39:30 | ||
52 | 56577 | Nguyễn Thanh Trà | Trio H24 | Nữ | Female 16 - 34 | 39:43 | |
53 | 57975 | Lý Thị Thanh | Phú Thái Pharma | Nữ | Female 35 - 44 | 39:47 | |
54 | 52910 | Đoàn Thị Thu Trang | Trio H24 | Nữ | Female 16 - 34 | 39:48 | |
55 | 50562 | Nguyễn Thị Thùy Dung | GIADINH | Nữ | Female 35 - 44 | 40:14 | |
56 | 52592 | Thoa Nguyễn | Nữ | Female 35 - 44 | 40:14 | ||
57 | 57368 | Nguyễn Bảo Nam | Phú Thái Pharma | Nam | Male 16 - 34 | 40:17 | |
58 | 53624 | Trần Tú Anh | Phú Thái Pharma | Nữ | Female 35 - 44 | 40:17 | |
59 | 55280 | Tú Hùng | Nam | Male 35 - 44 | 40:31 | ||
60 | 55668 | Lê Hiền | Nữ | Female 16 - 34 | 40:35 | ||
61 | 51968 | Đỗ Xuân Thành | Nam | Male 16 - 34 | 40:41 | ||
62 | 59933 | Ngọc Hùng Vũ | Văn phòng team | Nam | Male 35 - 44 | 41:18 | |
63 | 50004 | Nguyễn Tiến Thịnh | Nam | Male 35 - 44 | 41:19 | ||
64 | 55855 | Đặng Thị Loan | Nữ | Female 45 - 100 | 41:28 | ||
65 | 50025 | Nguyễn Thảo Trang | Nữ | Female 16 - 34 | 41:54 | ||
66 | 54063 | Hùng Thị Tú Oanh | Nữ | Female 16 - 34 | 42:31 | ||
67 | 54822 | Trinh thu trang | Trio H24 | Nữ | Female 35 - 44 | 43:24 | |
68 | 55755 | Hà Tú Cầu | Nữ | Female 45 - 100 | 43:29 | ||
69 | 56015 | Nga Đỗ | Nữ | Female 45 - 100 | 43:59 | ||
70 | 52857 | Nguyễn Dung | Nữ | Female 16 - 34 | 44:46 | ||
71 | 50024 | Nguyễn Thị Thu Nga | Nữ | Female 35 - 44 | 45:02 | ||
72 | 50046 | Đỗ Thị Hoa Quỳnh | Nữ | Female 35 - 44 | 45:41 | ||
73 | 50524 | Nguyễn Thị Ngọc | Phú Thái Pharma | Nữ | Female 35 - 44 | 46:57 | |
74 | 52874 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Phú Thái Pharma | Nữ | Female 35 - 44 | 47:06 | |
75 | 57129 | Thanh Nguyễn Thị hoài thanh | GIADINH | Nữ | Female 45 - 100 | 47:18 | |
76 | 57999 | Trần Thị Thu Hậu | Dakland | Nữ | Female 35 - 44 | 48:39 | |
77 | 52002 | Trần Đức Nhiên | Nam | Male 16 - 34 | 48:39 | ||
78 | 55055 | Dương Thị The | Nữ | Female 35 - 44 | 48:59 | ||
79 | 58828 | Nguyễn Hữu Lợi | Phú Thái Pharma | Nam | Male 45 - 100 | 49:09 | |
80 | 54553 | Nguyễn Thùy Linh | Phú Thái Pharma | Nữ | Female 16 - 34 | 51:00 | |
81 | 51122 | Bùi Thị Cẩm Tú | Run2Eat | Nữ | Female 35 - 44 | 54:46 | |
82 | 59476 | Đào Quang Minh | Trio H24 | Nam | Male 16 - 34 | 55:25 | |
83 | 52243 | NGUYỄN VĂN MÃO | Nam | Male 45 - 100 | 56:42 | ||
84 | 57364 | VŨ BÙI ĐỨC | Nữ | Female 45 - 100 | 56:46 | ||
85 | 58935 | Nguyễn Long Thế | Nam | Male 16 - 34 | 56:46 | ||
86 | 59381 | LƯU NGỌC ANH | Nữ | Female 35 - 44 | 57:55 | ||
87 | 51596 | NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | Nữ | Female 16 - 34 | 57:57 | ||
88 | 50001 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | Female 35 - 44 | 59:08 | ||
89 | 50002 | Lê Thị Hoàng Anh | Nữ | Female 35 - 44 | 59:10 | ||
DNF | 57098 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 59090 | Phan Thị Lan Hương | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 56888 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | DAR-Đông Anh Runners | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 54748 | Phan Tình | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 56476 | Giang Linh Trần | Ams Runners Club | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 50028 | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 57686 | Vũ Thị Hồng Hà | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 50012 | Vũ Lệnh Việt Dũng | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 50036 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 50038 | Nguyễn Ngọc Thắng | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 50010 | Lê Tiến Đạt | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 50019 | Phùng vũ an Hải | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 53030 | Tuấn anh Nguyễn | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 55557 | Nguyễn Tùng | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 56565 | Trần Đình Hải | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 51999 | Hồ Như Ý | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 57636 | Đỗ Đức Tài | Trio H24 | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 59999 | Hoàng Nhật Nam | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 59413 | Trịnh Lê Hùng | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 55723 | Trần Thị Tố Tâm | TRIO69 | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 50909 | Loan Nguyễn Thị Ngọc | Ams Runners Club | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 52899 | Nguyễn Ngọc Hạnh | Ams Runners Club | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 55988 | PHẠM HOÀI THU | Ams Runners Club | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 58568 | Nga Nguyễn | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 50727 | Bùi Lan Phương | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 54377 | Phạm Thương | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 50035 | Bùi Thị Thanh Hòa | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 50037 | Phạm Thị Phương Liên | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 50400 | Nguyễn Kim Ngân | Trio H24 | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 56075 | Lê Thị Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 59574 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 50041 | Phạm Minh Huệ | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 50013 | Nguyễn Đức Kiên | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 53123 | Phạm Kiên Cường | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 50026 | Võ Xuân Thịnh | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 50029 | Nguyễn Quốc Hưng | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 54854 | Minh Tuấn Nguyễn | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 55566 | Lưu văn hùng | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 58888 | Trần Tiến Dũng | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 50043 | Võ Xuân Thịnh | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 56666 | Tống Thanh Hải | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 55783 | Nguyễn Thị Như Hoa | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 59231 | Đào thị Hồng | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 50031 | Vũ Thị Mây | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 54666 | Hương Giang Phạm | Ams Runners Club | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 59069 | Trần Thị Thu Hương | Trio H24 | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 55515 | Nguyễn Thúy Hà | TRIO69 | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 53593 | Ngân Nguyễn | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 56169 | Nguyễn Thị Kim Ngà | Ams Runners Club | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 59368 | Doãn Minh Hoài | Ams Runners Club | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 53126 | Vũ Thị Minh Chi | Ams Runners Club | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 58718 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 58834 | Lan Khanh Trần Thị | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 50686 | Hòa Trần Bích | 4AM Runners | Nữ | Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 53172 | Tâm Lò | Male 16 - 34 | 17:31 | ||
2 | 51116 | Bàn Thanh Tuyền | Male 16 - 34 | 17:40 | +00:08 | |
3 | 59118 | Đức Đoàn Như | Male 16 - 34 | 17:52 | +00:20 | |
4 | 58858 | Nguyễn Mạnh Cường | BIDV Runners | Male 35 - 44 | 17:55 | +00:24 |
5 | 55454 | Hảng A Giàng | Male 16 - 34 | 18:02 | +00:31 | |
6 | 50339 | Nguyễn hoàng hưng | Male 16 - 34 | 19:20 | +01:48 | |
7 | 57647 | Công Đức Hợp Trương | Male 16 - 34 | 19:47 | +02:16 | |
8 | 50855 | Cường Ngô | Male 35 - 44 | 21:27 | +03:56 | |
9 | 55852 | Trần Xuân Trường | Male 35 - 44 | 24:31 | +06:59 | |
10 | 56503 | HIếu nguyễn trung | Male 16 - 34 | 25:11 | +07:40 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 54325 | Hoàng Thị Toán | Female 16 - 34 | 23:07 | ||
2 | 56415 | Thị Ngọc Hồng Nguyễn | Female 16 - 34 | 23:58 | +00:51 | |
3 | 50022 | Nguyễn Thị Hà | Female 35 - 44 | 25:26 | +02:18 | |
4 | 53286 | Thảo Lê | Female 16 - 34 | 27:46 | +04:39 | |
5 | 51285 | Lò Thương | Female 35 - 44 | 27:49 | +04:41 | |
6 | 50021 | Nguyễn Thị Hiệp | Female 35 - 44 | 27:50 | +04:43 | |
7 | 50020 | Tẩn Thị Quế | Female 35 - 44 | 28:44 | +05:36 | |
8 | 58885 | Hà Thị Trầm | Agrirun | Female 35 - 44 | 32:38 | +09:30 |
9 | 50023 | Mạc Thị Kim Tuyến | Female 35 - 44 | 34:24 | +11:16 | |
10 | 56066 | Vân Lê | Female 45 - 100 | 34:56 | +11:49 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 53172 | Tâm Lò | Nam | 17:31 | |||||||||||||||
2 | 51116 | Bàn Thanh Tuyền | Nam | 17:40 | +00:08 | ||||||||||||||
3 | 59118 | Đức Đoàn Như | Nam | 17:52 | +00:20 | ||||||||||||||
4 | 55454 | Hảng A Giàng | Nam | 18:02 | +00:31 | ||||||||||||||
5 | 50339 | Nguyễn hoàng hưng | Nam | 19:20 | +01:48 | ||||||||||||||
6 | 57647 | Công Đức Hợp Trương | Nam | 19:47 | +02:16 | ||||||||||||||
7 | 56503 | HIếu nguyễn trung | Nam | 25:11 | +07:40 | ||||||||||||||
8 | 52232 | Tùng Anh | BIDV Runners | Nam | 31:43 | +14:11 | |||||||||||||
9 | 53828 | Vinh Trần Đức | Hoa Binh Runners | Nam | 32:37 | +15:05 | |||||||||||||
10 | 59333 | Thuyết Đặng | Nam | 32:38 | +15:06 | ||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 58858 | Nguyễn Mạnh Cường | BIDV Runners | Nam | 17:55 | ||||||||||||||
2 | 50855 | Cường Ngô | Nam | 21:27 | +03:32 | ||||||||||||||
3 | 55852 | Trần Xuân Trường | Nam | 24:31 | +06:35 | ||||||||||||||
4 | 58101 | Toàn Bùi | Nam | 25:16 | +07:21 | ||||||||||||||
5 | 50034 | Nguyễn Xuân Sinh | Nam | 27:52 | +09:57 | ||||||||||||||
6 | 57789 | ĐOÀN ĐỨC | Văn phòng team | Nam | 28:13 | +10:17 | |||||||||||||
7 | 55584 | Thanh Lê văn | GIADINH | Nam | 30:12 | +12:16 | |||||||||||||
8 | 52535 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Nam | 30:45 | +12:49 | ||||||||||||||
9 | 51286 | NGUYỄN TRỌNG HOÀNG | Nam | 32:21 | +14:25 | ||||||||||||||
10 | 52684 | Lò Hoàn | Văn phòng team | Nam | 32:27 | +14:31 | |||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 51552 | Vũ Đức Minh | Nam | 27:22 | |||||||||||||||
2 | 50048 | Mai Văn Tuấn | Nam | 30:42 | +03:21 | ||||||||||||||
3 | 50032 | Trần Hữu Việt | Nam | 31:57 | +04:36 | ||||||||||||||
4 | 53952 | Lưu Đào Văn | GIADINH | Nam | 34:23 | +07:02 | |||||||||||||
5 | 53575 | Quỳnh Nguyễn | Nam | 36:09 | +08:48 | ||||||||||||||
6 | 56715 | Trần Mạnh Hà | Phú Thái Pharma | Nam | 37:31 | +10:09 | |||||||||||||
7 | 50042 | Nguyễn Đăng Dũng | Nam | 38:36 | +11:14 | ||||||||||||||
8 | 58828 | Nguyễn Hữu Lợi | Phú Thái Pharma | Nam | 49:09 | +21:47 | |||||||||||||
9 | 52243 | NGUYỄN VĂN MÃO | Nam | 56:42 | +29:20 | ||||||||||||||
DNS | 53123 | Phạm Kiên Cường | Nam | ||||||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 54325 | Hoàng Thị Toán | Female | 23:07 | |||||||||||||||
2 | 56415 | Thị Ngọc Hồng Nguyễn | Female | 23:58 | +00:51 | ||||||||||||||
3 | 53286 | Thảo Lê | Female | 27:46 | +04:39 | ||||||||||||||
4 | 55799 | NGUYỄN THỊ MAI OANH | Female | 37:22 | +14:15 | ||||||||||||||
5 | 51825 | Hồng Anh | BIDV Runners | Female | 37:31 | +14:24 | |||||||||||||
6 | 56577 | Nguyễn Thanh Trà | Trio H24 | Female | 39:43 | +16:36 | |||||||||||||
7 | 52910 | Đoàn Thị Thu Trang | Trio H24 | Female | 39:48 | +16:40 | |||||||||||||
8 | 55668 | Lê Hiền | Female | 40:35 | +17:28 | ||||||||||||||
9 | 50025 | Nguyễn Thảo Trang | Female | 41:54 | +18:47 | ||||||||||||||
10 | 54063 | Hùng Thị Tú Oanh | Female | 42:31 | +19:24 | ||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 50022 | Nguyễn Thị Hà | Female | 25:26 | |||||||||||||||
2 | 51285 | Lò Thương | Female | 27:49 | +02:23 | ||||||||||||||
3 | 50021 | Nguyễn Thị Hiệp | Female | 27:50 | +02:25 | ||||||||||||||
4 | 50020 | Tẩn Thị Quế | Female | 28:44 | +03:18 | ||||||||||||||
5 | 58885 | Hà Thị Trầm | Agrirun | Female | 32:38 | +07:12 | |||||||||||||
6 | 50023 | Mạc Thị Kim Tuyến | Female | 34:24 | +08:58 | ||||||||||||||
7 | 51506 | Trần Thị Bích Liên | Phú Thái Pharma | Female | 35:25 | +10:00 | |||||||||||||
8 | 57799 | Thảo Nguyễn | Female | 37:56 | +12:30 | ||||||||||||||
9 | 57975 | Lý Thị Thanh | Phú Thái Pharma | Female | 39:47 | +14:21 | |||||||||||||
10 | 50562 | Nguyễn Thị Thùy Dung | GIADINH | Female | 40:14 | +14:48 | |||||||||||||
Female 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 56066 | Vân Lê | Female | 34:56 | |||||||||||||||
2 | 53244 | Hạnh Quản bích | Female | 35:04 | +00:07 | ||||||||||||||
3 | 52375 | Nguyễn Thị Thanh | Trio H24 | Female | 38:48 | +03:52 | |||||||||||||
4 | 55855 | Đặng Thị Loan | Female | 41:28 | +06:31 | ||||||||||||||
5 | 55755 | Hà Tú Cầu | Female | 43:29 | +08:33 | ||||||||||||||
6 | 56015 | Nga Đỗ | Female | 43:59 | +09:02 | ||||||||||||||
7 | 57129 | Thanh Nguyễn Thị hoài thanh | GIADINH | Female | 47:18 | +12:21 | |||||||||||||
8 | 57364 | VŨ BÙI ĐỨC | Female | 56:46 | +21:49 | ||||||||||||||
DNS | 55783 | Nguyễn Thị Như Hoa | Female | ||||||||||||||||
DNS | 59231 | Đào thị Hồng | Female |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com