
Giải VĐQG Marathon và cự ly dài báo Tiền Phong lần thứ 64 năm 2023 - Tiền Phong Marathon 2023
Hotline: 0903226806
05:00 26 March, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
- 42,195 KM
- 21 KM
- 10 KM
- 5 KM
- 5KM Chuyên nghiệp
- 10KM Chuyên nghiệp
- 21KM Chuyên nghiệp
- 42KM Chuyên nghiệp
- 5KM Chuyên nghiệp Trẻ
- 10KM Chuyên nghiệp Trẻ
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 69368 | Nguyễn Đình Tuấn | Trio H24 | Nam | Male 16 - 34 | 36:50 | |
2 | 62145 | Giàng A Trùng | Nam | Male 16 - 34 | 38:07 | +01:18 | |
3 | 63229 | Đoàn Bùi Thanh Trường | Nam | Male 16 - 34 | 38:23 | +01:33 | |
4 | 68123 | Phương Hoàng Minh | Nam | Male | 38:51 | +02:01 | |
5 | 62298 | Bùi Hữu Hướng | Nam | Male 16 - 34 | 38:56 | +02:07 | |
6 | 60478 | Lý Văn Thu | Nam | Male 16 - 34 | 39:07 | +02:17 | |
7 | 64610 | Bùi Văn Thảo | Nam | Male 16 - 34 | 39:53 | +03:04 | |
8 | 66123 | Mình Quân Nguyễn | Nam | Male 16 - 34 | 39:53 | +03:04 | |
9 | 66041 | Giàng Dí Tang | Nam | Male 16 - 34 | 42:40 | +05:50 | |
10 | 60011 | Nguyễn Mạnh Trung | Nam | Male 35 - 44 | 42:51 | +06:01 | |
11 | 61689 | Nguyễn Xuân Đàm | Nam | Male 35 - 44 | 43:46 | +06:57 | |
12 | 67896 | Lê thành trung | Nam | Male 16 - 34 | 43:58 | +07:09 | |
13 | 68337 | Hưng Trần Quang | Nam | Male 35 - 44 | 44:10 | +07:21 | |
14 | 68682 | Đỗ Văn Tuyên | K39NEURunners & Friends | Nam | Male 35 - 44 | 44:30 | +07:41 |
15 | 68666 | Bùi Thế Dũng | K39NEURunners & Friends | Nam | Male 35 - 44 | 44:48 | +07:58 |
16 | 62025 | Nguyễn Hồng Quý | Lai Chau Runners (LCR) | Nam | Male 35 - 44 | 45:22 | +08:32 |
17 | 60909 | Nguyễn Trường | Nam | Male 35 - 44 | 45:23 | +08:34 | |
18 | 63354 | Nga Nguyễn Thị | Nữ | Female 35 - 44 | 45:34 | +08:45 | |
19 | 68899 | Phàn Thị Minh | VKL Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 45:50 | +09:00 |
20 | 69988 | Lò Văn Bạch | Lai Chau Runners (LCR) | Nam | Male 45 - 100 | 47:03 | +10:13 |
21 | 67345 | Phượng Bùi | Nữ | Female | 47:24 | +10:35 | |
22 | 67899 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | StarLake running Club | Nữ | Female 35 - 44 | 47:41 | +10:52 |
23 | 64818 | Phan Thị Bích Như | Nữ | Female | 47:44 | +10:55 | |
24 | 66555 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | Female 35 - 44 | 47:45 | +10:55 | |
25 | 64773 | Chín Phùng | Lai Chau Runners (LCR) | Nữ | Female 45 - 100 | 48:36 | +11:46 |
26 | 64095 | Nguyễn Thanh Tùng | VKL Runners | Nam | Male 16 - 34 | 49:36 | +12:47 |
27 | 69529 | Ngô Trung Dũng | Trio H24 | Nam | Male 35 - 44 | 50:05 | +13:15 |
28 | 64514 | Nguyễn thị hiền | Thái Bình Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 50:12 | +13:22 |
29 | 68768 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | K39NEURunners & Friends | Nữ | Female 35 - 44 | 50:39 | +13:49 |
30 | 60045 | Trần Thị Oanh | Nữ | Female 35 - 44 | 50:56 | +14:07 | |
31 | 65556 | Cung Tố Mai | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 51:03 | +14:13 |
32 | 68986 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lai Chau Runners (LCR) | Nam | Male | 52:16 | +15:26 |
33 | 61739 | Trung Hồ Quang | Lai Chau Runners (LCR) | Nam | Male 35 - 44 | 52:16 | +15:27 |
34 | 60586 | Phạm Văn Tỉnh | Nam | Male 16 - 34 | 53:14 | +16:24 | |
35 | 62688 | Truong Thanh Hang | Nữ | Female 35 - 44 | 53:19 | +16:30 | |
36 | 69179 | MINH KHÔI ĐẶNG | Nam | Male | 53:32 | +16:43 | |
37 | 65056 | Thanh Ngoc | Nữ | Female 35 - 44 | 54:01 | +17:12 | |
38 | 62899 | Trần Quang Đạo | BIVILI | Nam | Male 16 - 34 | 54:02 | +17:13 |
39 | 68889 | Vũ Trân Tâm | Lai Chau Runners (LCR) | Nam | Male 35 - 44 | 54:31 | +17:42 |
40 | 66489 | Nguyễn Thị Thu Hương | VKL Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 54:49 | +18:00 |
41 | 60868 | Nguyễn Trọng Tài | Nam | Male 35 - 44 | 55:28 | +18:39 | |
42 | 68668 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Male 35 - 44 | 55:28 | +18:39 | |
43 | 65066 | Dương Văn Hà | Nam | Male 35 - 44 | 55:40 | +18:51 | |
44 | 62335 | Cao Bá Quý | VKL Runners | Nam | Male 35 - 44 | 55:58 | +19:09 |
45 | 63632 | CHÍNH ĐỒNG VĂN | Nam | Male 16 - 34 | 56:02 | +19:13 | |
46 | 64494 | Hoàng Mạnh Tường | 4AM Runners | Nam | Male 16 - 34 | 56:06 | +19:17 |
47 | 68136 | Trần Miến | Nam | Male 35 - 44 | 56:09 | +19:20 | |
48 | 66263 | NGUYEN THI LAN | Nữ | Female 45 - 100 | 56:10 | +19:21 | |
49 | 66386 | Lưu Thị Huế | Thái Bình Runners | Nữ | Female 45 - 100 | 56:11 | +19:22 |
50 | 61968 | Đỗ Thị Liễu | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 56:27 | +19:38 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com