OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 96979 | Võ Chí Hiếu | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 99368 | Đỗ Xuân Dương | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNF | 99090 | Phan Tuan Son | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 91173 | Hoàng tuấn anh | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 90234 | Thang Duc Dang | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 90919 | Võ Thanh Tâm | SRC - Sunday Running Club | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 93838 | Nguyễn Minh Tuấn | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 91919 | Nguyễn Ngọc Tú | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 90502 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 95668 | KOSUKE MURAKAMI | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 90632 | Son Tran | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 94533 | Ueno masaru | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 96866 | Nguyễn Minh Vũ | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 91595 | Trần Hưng Đạo | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNF | 93546 | Nguyễn Thúc Bảo | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 98555 | Trịnh Ngọc Đăng Minh | TING TING RUNNERS | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 92666 | Phạm Tiến Dũng | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 98838 | Phạm Thị Phượng | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 90390 | Trần Trung Hiếu | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 99286 | Phạm Thị Xuân Thành | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 97222 | Phạm Quang Thành | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 99866 | Lê Văn Hạnh | CVEN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 91638 | Tran Tat Dat | Vietnam Triathlon Club | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 93589 | Nguyễn Trang | Eagle Camp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNF | 96869 | Nguyễn Tùng Sơn | Eagle Camp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 96788 | Kết công nghệ | Eagle Camp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 96667 | Phạm Thị Vân | Eagle Camp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 90099 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Eagle Camp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNF | 95888 | Phạm Phú Nhân | CHIẾN BINH PHỐ BIỂN NHA TRANG | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 95024 | Nguyễn Văn Hiếu | Agrirun | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 93439 | PHAN THE MY | PTRs | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91168 | Pham Duc Anh | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91999 | Đỗ Vũ Bình | Brothers Run For Fun | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98999 | Lâm Ngọc Quý | Run for Fun | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 99669 | Lê Sơn Tùng | VNG Run | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90100 | Đoàn Quốc Nam | VNG Run | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90903 | LƯU CHÍ HÙNG | ADIDAS RUNNERS | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90879 | Bùi Sơn Hải | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 94274 | Nguyen Huu Xuan | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91836 | Nguyễn Xuân Thịnh | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 95566 | Huỳnh Thái Trung | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 96789 | Phạm Thọ | DO TOM | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 98988 | Tâm Lê Trung | DO TOM | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 98918 | Phí Đăng Đoàn | Nokia & Friends | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 98282 | Nguyễn Trọng Hưởng | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 98089 | Nguyễn Văn Ngọc | VPIron | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90939 | Canh, Le | Ams Runners Club | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91616 | Hoàng Anh | Ecolife Runners Club | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 94079 | Le Cong Bang | Santiphap park | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98883 | Nguyễn Tuấn Vũ | 98Runners | Nam | Male 16 - 34 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com