OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 95256 | Nguyen Thi Phuong Dung | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 95698 | Nguyễn Văn Phú | WinGroup | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91095 | Lê Quang Huy | Eagle Camp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99678 | ĐỖ MẠNH TRƯỜNG | WinGroup | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98181 | TRAN VAN NAM | WinGroup | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99968 | Nguyễn Thế Trung | WinGroup | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98524 | Nguyễn Văn Thắng | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90009 | Hoàng Minh Quý | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 97979 | Nguyễn Văn Cường | Eagle Camp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 96696 | Nguyễn Ngọc Phú | Khôi Sport | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 96998 | Mai Thế Chương | Khôi Sport | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 90762 | Nguyễn Văn Biên | Khôi Sport | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98226 | Trần Duy Lượng | Khôi Sport | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90163 | Trương Anh Dũng | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99899 | Phạm Văn Tuyên | Pace Rùa | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90000 | Vũ Thủy Ly | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 93950 | Nguyễn Tiến Hùng | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 93883 | Nguyễn vũ trường | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 93850 | Quyền Nguyễn | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 90096 | Pham Thanh Cong | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 95295 | Phạm Công Thiện | CVTORC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 95253 | Lê Thị Thúy Hằng | CVTORC | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 96222 | Nguyễn Ngọc Thanh | CVTORC | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 93139 | Võ Hồng Thảo | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 95379 | Chu Duc Anh | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 95566 | Huỳnh Thái Trung | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90879 | Bùi Sơn Hải | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 94588 | Nông Thị Thanh | WinGroup | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 91885 | Đào Nguyễn | Eaglecamp | Nữ | Female 45 - 100 | ||
DNS | 93347 | Nguyễn Thị Thu Diệp | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 91198 | NGUYEN VAN TRUONG | WinGroup | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 90100 | Đoàn Quốc Nam | VNG Run | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91168 | Pham Duc Anh | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 96000 | Doan Van Vu | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99222 | Đinh Quang Huy | Ninh Bình Runner | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99992 | Trần Văn Trung | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 90992 | Vũ Trọng Hùng | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91730 | Nguyễn Duy Đạt | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99301 | Thuy Nguyen | Eaglecamp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 94626 | Doan Duc Hai | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 96266 | Vũ Thị Như Quỳnh | Nữ | Female 16 - 34 | |||
DNS | 95096 | Lưu Chí Thiện | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 91836 | Nguyễn Xuân Thịnh | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93420 | Ngô Văn Quang | WinGroup | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 96807 | Hồ Chí Quyết | TEST RVN | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 96900 | Vương Lê Ngọc Ngân | Nam | Male 35 - 44 | |||
DSQ | 99988 | Loan truong | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DSQ | 99363 | Vương Thị Đài Trang | RUN365 | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DSQ | 90003 | Phương Nguyễn | HTC | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DSQ | 92615 | Vũ Văn Tấn | SRC - Sunday Running Club | Nam | Male 45 - 100 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com