OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 95345 | Bùi Huy Bảo | RUN365 | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 99286 | Phạm Thị Xuân Thành | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 93223 | Phạm Phú Quốc | Dorabe | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNF | 93386 | Duyen do | Eaglecamp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNF | 95946 | Le van quang | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 90919 | Võ Thanh Tâm | SRC - Sunday Running Club | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 91919 | Nguyễn Ngọc Tú | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 92666 | Phạm Tiến Dũng | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 99937 | Đỗ Chí Kiên | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 93439 | PHAN THE MY | PTRs | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 90609 | Vi Tiến Hoàng | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 94949 | Trần Thanh Tùng | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 95959 | Hồ Nhất Nam | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 90390 | Trần Trung Hiếu | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 90818 | Đỗ Như Ý | RUN365 | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 97222 | Phạm Quang Thành | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 96667 | Phạm Thị Vân | Eagle Camp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 92484 | Tran Phuong Minh | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 90099 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Eagle Camp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNF | 90234 | Thang Duc Dang | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 99368 | Đỗ Xuân Dương | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNF | 98555 | Trịnh Ngọc Đăng Minh | TING TING RUNNERS | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 95888 | Phạm Phú Nhân | CHIẾN BINH PHỐ BIỂN NHA TRANG | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 99090 | Phan Tuan Son | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 91173 | Hoàng tuấn anh | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 99866 | Lê Văn Hạnh | CVEN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 95024 | Nguyễn Văn Hiếu | Agrirun | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 93838 | Nguyễn Minh Tuấn | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 98838 | Phạm Thị Phượng | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 90001 | Đinh Linh | Chay365 | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 91638 | Tran Tat Dat | Vietnam Triathlon Club | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 92855 | Trịnh Minh Tú | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNS | 99669 | Lê Sơn Tùng | VNG Run | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99199 | Phạm Việt Cường | TRIO69 | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 96789 | Phạm Thọ | DO TOM | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 94567 | Nguyễn Quốc Khánh | Pace Rùa | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 98918 | Phí Đăng Đoàn | Nokia & Friends | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNS | 91999 | Đỗ Vũ Bình | Brothers Run For Fun | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 93565 | Đặng Tuấn Khanh | Peaceful Runners (PFR) | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91101 | Nguyen Thuong Viet | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 92929 | Nguyễn Hữu Lượng | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 95568 | Mai Văn Tiến | GMC Running Club | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90903 | LƯU CHÍ HÙNG | ADIDAS RUNNERS | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 95835 | Vũ Quang Hưng | Chay365 | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 98883 | Nguyễn Tuấn Vũ | 98Runners | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 94079 | Le Cong Bang | Santiphap park | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91616 | Hoàng Anh | Ecolife Runners Club | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 98828 | Tạ Quốc Toàn | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 98282 | Nguyễn Trọng Hưởng | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99345 | Vũ Quang Hải | MBBank Happy Runners | Nam | Male 16 - 34 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com